Nhân Viên Kế Toán Kiển Toán Mai Thùy Linh | ứng viên tìm việc Hành chính/Thư ký/Trợ lý tại Hà Nội
Tên trường: Đh Thương Mại
Giai đoạn: 2012 -2015
Tên khoa: Đại Học
Địa chỉ: Hà Nội
Ghi chú học tập: KẾT QUẢ HỌC TẬP Họ và tên : MAI THÙY LINH Mã sinh viên: 08D150448 Ngày sinh : 15/04/1989Nơi sinh: Nga Trung-Nga Sơn-ThanhHóa Lớp: K44D7 Khoa : KẾ TOÁN-KIỂM TOÁN Chuyên nghành : KẾ TOÁN TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP THƯƠNG MẠI Hệ đào tạo : CHÍNH QUYKhóa học : 2008-2012 1Môn học (Học phần)Số TCĐiểm sốĐiểm chữSTTMôn học (Học phần)Số TCĐiểm sốĐiểm chữ 1Nhập môn tiếng Anh 11 D26Kỹ năng tiếng Pháp 2.2 (ngoại ngữ II)17.9B 2Toán cao cấp 127.7B27Kỹ năng tiếng pháp 2.1 (ngoại ngữ II)26.7C 3Pháp luật đại cương 1.228.2B28Kỹ năng tiếng Anh 1.325.5C 4Tin học đại cương37.1B29Kỹ năng tiếng Anh 1.424.3D 5Kinh tế môi trường 1.116C30Kế toán tài chính 227.3B 6Kinh tế quốc tế 117.5B31Luật kinh tế và thương mại 1.3 (kế toán, NH, CK, BH)37B 7Kinh tế vi mô 1.338.9A32Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp du lịch 1.225.8C 8Thương mại điện tử căn bản 28.8A33Kinh doanh bất động sản27.8B 9Nhập môn Tài chính - Tiền tệ 1.2 27.2B34Thống kê thương mại27.5B 10Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lê Nin I26.5C35WTO - Các cam kết và lộ trình thực hiện của Việt Nam27.6B 11Những nguyên lý cơ bản của CN Mác - Lênin II35.8C36Quản trị chiến lược 1.228B 12Toán cao cấp 226.5C37Quản trị tác nghiệp thương mại quốc tế 1.228.5A 13Lý thuyết xác suất và thống kê toán 1.336.8C38Tài chính công16.1C 14Kỹ năng tiếng Anh 1.125.8C39Tài chính doanh nghiệp 1.338.9A 15Kỹ năng tiếng Anh 1.224.9D40Hệ thống thông tin quản lý 1.2 26.7C 16Kinh tế vĩ mô 1.337.7B41Kiểm toán báo cáo tài chính27.8B 17Kinh tế doanh nghiệp thương mại, dịch vụ28.6A42Thị trường chứng khoán 1.226.8C 18Quản trị chất lượng27B43Kiểm toán nội bộ18.5A 19Nguyên lý kế toán 1.337B44Kế toán điều tra18.7A 20Tư tưởng Hồ Chí Minh26.4C45Kế toán đơn vị sự nghiệp18.7A 21Nguyên lý thống kê kinh tế 1.337.9B46Kỹ năng tiếng anh 1.524.5D 22Đường lối CM của Đảng CS Việt Nam38.2B47Thanh toán và tín dụng quốc tế16.7C 23Nhập môn Tài chính - Tiền tệ 2.228.4B48Thực hành giao tiếp Tiếng Anh 118.4B 24Marketing căn bản 1.3 38.5A49Kỹ năng sử dụng phần mềm Power Point18.8A 25Kế toán tài chính 125.8C50Thực hành nghe hiểu tiếng Anh 117.7B Điểm trung bình chung tích lũy: 2.73 Điểm bằng số: 7.36 Xếp loại học tập: KHÁ
Tổ chức:
Giai đoạn: -
Hình thức làm việc:
Chuyên môn:




