Cử Nhân Qtkd; Ktv Điện-Điện Công Nghiệp Lê Công Lộc | ứng viên tìm việc Điện/Điện tử/Điện lạnh tại Bạc Liêu
Tên trường: Đh Mở Tp. Hcm
Giai đoạn: 2010 -2013
Tên khoa: Cử Nhân Qtkd
Địa chỉ: Bạc Liêu
Ghi chú học tập: KẾT QUẢ ĐIỂM THI (Ngày cập nhật: 01/03/2012 13:41:30) Tên sinh viên: Lê Công LộcMã số sinh viên: 41060056BL Ngày sinh: 03/03/83Hệ đào tạo: Ðào tạo từ xa Ngành học: Quản Trị Kinh DoanhKhóa học: 2006 - 2006 SttTên MHMã MH%KTĐiểm KTĐiểm thiTK Thi L1Điểm thi lạiTK Thi lạiĐiểm môn học Năm học 2006 học kỳ 1 1Triết học Mác-LêninCT0406X5.055 2Kinh Tế Vi MôKT0404X5.055 3Pháp Luật Ðại CươngPL0301X3.03666 4Quản Trị HọcQT0301X8.088 Năm học 2006 học kỳ 2 5Kinh Tế Chính Trị Mác-LêninCT0502X8.088 6NL Kế Toán(Kế Toán Ðại Cương)KT0302X6.066 7Kinh Tế Vĩ MôKT0405X666 8Toán Cao Cấp 1TN0304X6.066 9Marketing Căn BảnTT4301X6.066 Năm học 2007 học kỳ 1 10Dự Báo Trong Kinh DoanhDBTKD017.077 11Giao Tiếp Trong Kinh DoanhGTTKD016.066 12Lý Thuyết Thương Mại Quốc TếLTTMQT16.066 13T.Kê ứng Dụng Trong Kinh DoanhTKUDTKD6.066 14Toán Cao Cấp 2TN0305X5.055 Năm học 2007 học kỳ 2 15KT Chính Trị MácLênin Nâng CaoCT0503X8.088 16Hành Vi Khách HàngHVKH01X7.077 17Hành vi tổ chứcHVTC01X5.055 18Quản Trị Chi PhíQT4406X7.077 19Quản Trị MarketingTT4405X7.077 Năm học 2008 học kỳ 1 20Lịch Sử Ðảng CSVNCT0403X6.066 21Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa HọcCT0404X5.055 22Phân Tích Ðịnh Lượng Trong KDKD4304X7.077 23Kế Toán Quản TrịKT4305X7.077 24Quản Trị Tài ChánhQT4302X8.088 25Quản Trị Nhân LựcQT4306X7.077 Năm học 2008 học kỳ 2 26Kỹ Năng Ðàm Phán Trong KDKTDP0015.055 27Thiết Lập & Thẩm Ðịnh dự án ÐTQT0601X9.099 28Kinh Doanh Quốc TếQT0502T7.077 29Quản Trị Vận HànhQT4405X5.055 30Nghiên Cứu Thị TrườngTT4404X7.077 31Tư Tưởng Hồ Chí MinhTTHCM014.047.077 32Lý Thuyết Thương Mại Quốc TếLTTMQT1 Năm học 2009 học kỳ 1 33Quản trị mua hàng và cung ứngQT4401X7.077 34Quản Trị Thương HiệuQT4409X8.088 35Nghiệp Vụ Ngoại ThươngNH4304T7.077 36Quản Trị Dự ánQT4311X6.066 Năm học 2009 học kỳ 2 37Quan Hệ Công ChúngQT4312X5.055 38Marketing Quốc TếTT4304X6.066 39Quản Trị Chiến LượcQT4307T5.055 40Luật Kinh TếLAW3145.055 41Tài Chính Công Ty Ða Quốc GiaTC4205X8.088 Năm học 2010 học kỳ 1 42Quản Trị Học & Marketing CBTN0741X 43QT Nhân Lực & QT Vận HànhTN0741T8.088 44Quản Trị Học & Marketing CBTN0741X6.0 Chú ý: - Điểm trên là điểm cao nhất trong các lần thi (tính luôn cả lần thi gần nhất). - Cần xem kỹ ngày cập nhật điểm thi trên Web. - SV không có điểm KT (Kiểm tra) thì điểm TH (Tổng hợp) không được làm tròn.
Tên trường: Trung Học Điện 2-Tp. Hcm
Giai đoạn: 2005 -2008
Tên khoa: Kỹ Thuật Viên
Địa chỉ: Bạc Liêu
Ghi chú học tập: Trung cấp Điện công nghiệp và dân dụng
Tên trường: Đh Quốc Gia Hà Nội
Giai đoạn: 2007 -2010
Tên khoa: Chứng Nhận Đào Tạo
Địa chỉ: Bạc Liêu
Ghi chú học tập: Kỹ năng hỗ trợ khách hàng trực tiếp về Viễn Thông
Tổ chức: Điện Lực Bạc Liêu-Cnđ Vĩnh Lợi
Giai đoạn: 7/2005 -7/2010
Hình thức làm việc:
Chuyên môn: - Bảo hành TBĐC, vận hành trạm BTS, giao dịch viên viễn thông; -Giám sát công trình XDCB, Điện trung-hạ áp




