Giảng Viên Công Nghệ Thông Tn / Cố Vấn Đào Tạo Lý Quốc Hùng | ứng viên tìm việc Công nghệ thông tin tại Hồ Chí Minh
Tên trường: Đại học Mở Tp Hồ Chí Minh
Giai đoạn: 2004 -2007
Tên khoa: Cử nhân CNTT
Địa chỉ: Hồ Chí Minh
Ghi chú học tập: Chuyên ngành tin học
Tên trường: Microsoft
Giai đoạn: 2006 -2009
Tên khoa: MCSA 2003, MCSE 2003
Địa chỉ: Hồ Chí Minh
Ghi chú học tập: Quản trị thiết kế hệ thống mạng.
Tên trường: Microsoft
Giai đoạn: 2007 -2010
Tên khoa: MCITP 2008
Địa chỉ: Hồ Chí Minh
Ghi chú học tập: Quản trị, thiết kế hệ thống mạng Windows server 2008.
Tên trường: Trung tâm đào tạo HSTP cấp.
Giai đoạn: 2008 -2011
Tên khoa: Chứng chỉ Soft Kill
Địa chỉ: Hồ Chí Minh
Ghi chú học tập: Kỹ năng làm việc hiệu quả.
Tên trường: Trường CĐ Nghề Thành Phố Hồ Chí Minh
Giai đoạn: 2012 -2015
Tên khoa: Chứng chỉ sư phạm nghề.
Địa chỉ: Hồ Chí Minh
Ghi chú học tập: Phương pháp giảng dạy
Tên trường: ĐH Khoa học tự nhiên
Giai đoạn: 2012 -2015
Tên khoa: Chứng chỉ triết học sau đại học.
Địa chỉ: Hồ Chí Minh
Ghi chú học tập: Lịch sử triết học.
Tên trường: Trung tâm bồi dưỡng chính trị Quận 6.
Giai đoạn: 2013 -2016
Tên khoa: Chứng chỉ sơ cấp chính trị.
Địa chỉ: Hồ Chí Minh
Ghi chú học tập: Bồi dưỡng chính trị.
Tên trường: Bộ khoa học công nghệ tổ chức đào tạo tại Trường ĐH Văn Lang Tp Hồ Chí Minh.
Giai đoạn: 2008 -2011
Tên khoa: Chứng chỉ chuẩn hoá chương trình kỹ sư Nhật bản.
Địa chỉ: Hồ Chí Minh
Ghi chú học tập: o Chứng chỉ chuẩn hoá chương trình kỹ sư Nhật bản do Bộ khoa học công nghệ tổ chức đào tạo tại Trường ĐH Văn Lang Tp Hồ Chí Minh.
Tổ chức: Trường Ngoại Ngữ Tin Học Tri Thức
Giai đoạn: 01-01-2001 -01-01-2003
Hình thức làm việc:
Chuyên môn: Giảng dạy tin học.
Tổ chức: Công Ty Tin Học Vũ Thảo.
Giai đoạn: 01-01-2004 -01-01-2005
Hình thức làm việc:
Chuyên môn: Triển khai dự án 112.
Tổ chức: Giảng Dạy Tại Inforworld School.
Giai đoạn: 01-01-2005 -01-01-2009
Hình thức làm việc:
Chuyên môn: Giảng dạy các môn giai đoạn 2 chuyên ngành mạng của Microsoft Core Hardware, Network Assentials, Networking Services Base. MCSA 2003 (Microsoft Certified System Administrator) Exam 70-270, Exam 70-290, Exam 70-291, Exam 70-284, Exam 70-350 MCSE 2003 (Microsoft Certified System Engineer) Exam 70-293, Exam 70-294, Exam 70-298 MCTS 2008 (Microsoft Certified Technology Specialist) Exam 620, Exam 640, Exam 642, Exam 643 MCITP 2008 (Microsoft Certified IT Professional) Exam 647, Exam 648, Exam 649
Tổ chức: Trường Cao Đẳng – Kinh Tế – Kỹ Thuật – Tp Hồ Chí Minh.
Giai đoạn: 01-01-2010 -31-05-2015
Hình thức làm việc:
Chuyên môn: Giảng dạy chuyên ngành mạng máy tính tại Khoa CNTT Trường Cao đẳng – Kinh tế – Kỹ thuật – Tp Hồ Chí Minh.