Kỹ Sư Điện Tử Viễn Thông - Tích Hợp Hệ Thống - Phát Triển Giải Pháp Đinh Văn Viên | ứng viên tìm việc Bưu chính viễn thông tại Hồ Chí Minh
Tên trường: Đại Học
Giai đoạn: 2003 -2006
Tên khoa: Đại Học
Địa chỉ: Hồ Chí Minh
Ghi chú học tập: Chuyên Nghành Điện Tử Viễn Thông
Tổ chức: Kitwireless
Giai đoạn: 01/2010 -Hiện Tại
Hình thức làm việc:
Chuyên môn: 01/2010 - Hiện tại : CTY KIT Wireless - MITEL phân phối thiết bị Motorola, Firetide wireless system (point-to-point, point-to-multipoint, wireless mesh) • Quản lý bộ phận Phát triển giải pháp - Tích hợp hệ thống • Nghiên cứu xây dựng ứng dụng cho từng giải pháp sản phẩm Motorola, Firetide về hệ thống truyền dẫn không dây • Phát triển công nghệ mới, phân tích đánh giá giải pháp, khả năng và phạm vi ứng dụng của sản phẩm cho lĩnh vực phân phối sản phẩm • Tối ưu thiết bị vật tư, phụ kiên tạo ưu thế theo từng dự án • Đào tạo ứng dụng và giải pháp sản phẩm mới cho bộ phận dự án , bán hàng, kênh phân phối • Thuyết trình, khảo sát , Tư vấn kỹ thuật, lập dự toán và demo sản phẩm cho khách hàng ,triển khai lắp đặt , hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng. • Phát triển ứng dụng sản phẩm theo từng ngành nghề : dầu khí, doanh nghiệp, cảng biển , sân bay, nhà xưởng, kho bãi, khu công nghiệp ,chính phủ , sở ban nghành….trên các sản phẩm Motorola như : o Point-to-Point wireless Ethernet bridges and backhaul 5.8GHz băng thông từ 25 - 300 Mbps và khoảng cách xa 30 km đến 200 km (PTP250, PTP300,PTP500, PTP600) o Point-To-Multipoint tần số từ 900 MHz, 2.4, 3.5, 3.6, 4.9, 5.1, 5.2, 5.4, 5.7 and 5.9 GHz băng thông từ 7- 20 Mbps, khoảng cách xa từ 1 – 20km ứng dụng cho high-speed Internet access, video surveillance, SCADA, streaming video and VoIP applications. (PMP100, PMP320, PMP430) o Mesh wire area networks (AP7181, AP7161, AP7131, AP650) o Wireless Controler (RFS4000, RFS6000, RFS7000) o Handheld computers (MC9095, VC5090) • Một số sự án : o Wireless Point-to-point(PTP300,PTP500, PTP600) : Dầu khí Petronas ,Sợi Thế kỷ, Cảng Hải Phòng,… o Wireless Mesh(AP7181, AP7161, AP7131,RFS6000) : Cảng Tiên Sa Đà nẵng , SGD An Giang, Sheraton Hotel, Diamond bay resort, … o CCTV(Huviron) : Sealink Golf Resort,…. o Handheld(MC9095, VC5090) : Cảng Hải Phòng, Cảng Tiên Sa Đà nẵng ,… o Repeater VHF MTR3000 Motorola : Dầu khí Petronas,… 11/2004 – 10/2009 : Life Broadband Communication Truyền hình cáp HTVC Phát triển các dự án và giải pháp công nghệ • Thống kê đo lường, kiểm định, phân tích dữ liệu và xác định tác động nguyên nhân gây ra tình trạng lỗi mạng • Phát triển dịch vụ giá trị gia tăng internet broadband trong mạng cáp • Phối hợp với các bộ phận giải quyết các vấn đề, phân bổ nguồn lực thúc đẩy dự án hoàn thành được mục tiêu đề ra • Tối ưu mạng cải tiến thiết bị giảm tỉ lệ nhiễu, giảm thời gian và chi phí xử lý sự cố xuống 50% • Quản Lý hệ thống phân phối internet CMTS Motorola BSR phục vụ 64.000 thuê bao Life Broadband Communication Quản lý mạng và hệ thống truyền dẫn • Quản lý hệ thống truyền dẫn cho quận Bình thạnh, Gò vấp, Thủ đức. • Đảm bảo cung cấp tín hiệu cho 72.000 thuê bao 24/24 giảm xảy ra sự cố . • Lập kế hoạch bảo trì định kỳ phòng ngừa, khắc phục lỗi mạng thường xuyên xảy ra • Làm viêc chặt chẽ với các phòng ban khác lên kế hoạch đầu tư thiết bị dự phòng và đưa ra mục tiêu trong năm tới . • Điều chỉnh kế hoạch hoặc tái phân bổ nguồn lực giúp đỡ các phòng ban khác để đạt được mục tiêu đề ra . Life Broadband Communication Thiết kế hệ thống cáp quang và CATV • Thiết kế tuyến cáp quang trục chính chiều dài 80km phân bố cân đối cho các phường tại quận Bình thạnh, Gò vấp, Thủ đức . • Thiết kế, cấu hình, lắp đặt hệ thống truyền dẫn CATV phục vụ 120.000 thuê bao. • Thiết kế mạng HFC lai ghép giữa cáp quang và cáp đồng trục cho 72 Node quang phục vụ cho 80.000 thuê bao . • Đảm bảo tiến độ thi công, cấu hình, căn chỉnh theo đúng kế hoạch. • Kiểm soát vật tư thi công theo đúng dự toán . 11/2003 - 11/2004 : Iwasaki Electric Mfg Company sản xuất các hệ thống điều khiển cho Robot và máy trong y học • Cải tiến công đoạn sản xuất giảm tỷ lệ lỗi sản phẩm, Cải tiến công đoạn sản xuất giảm bớt thời gian và chi phí sản xuất




