Nhân Viên Kỹ Thuật Điện Tử Công Nghiệp Hỏa Ngọc Quyết | ứng viên tìm việc Điện/Điện tử/Điện lạnh tại Hà Nội
Tên trường: Đại Học Thành Đô
Giai đoạn: 2012 -2015
Tên khoa: Cao Dẳng Nghề
Địa chỉ: Hà Nội
Ghi chú học tập: XẾP LOẠI : GIỎI Họ tên sinh viên: Hỏa Ngọc Quyết - 0902830 Lớp học: CĐN Công nghệ kỹ thuật Điện tử viễn thông - K3 Chuyên ngành: Điện tử viễn thông - 031.1 Bậc đào tạo: Cao đẳng - Nghề Loại hình đào tạo: Chính quy STT Tên môn học Mã lớp ĐVHT Định kỳ Thực hành Kết thúc Điểm Lần 1Lần 2Lần 3Lần 1Lần 2TBGhi chú Học kỳ 1 Năm học: 2009-2010 1Ngoại ngữ09010800820646.106.106.10 6.106.10Trung bình khá. 2Tin học09010100570557.307.307.30 7.307.30Khá. 3Chính trị09010300250666.306.306.30 6.306.30Trung bình khá. 4Điện kỹ thuật09012700110145.805.805.80 5.805.80Trung bình. 5Pháp luật09010300330626.006.006.00 6.006.00Trung bình khá. 6Vẽ kỹ thuật09010400010125.205.205.20 5.205.20Trung bình. 7An toàn lao động09010400020127.007.007.00 7.007.00Khá. 8Linh kiện điện tử09010200460137.207.207.20 7.207.20Khá. 9Điện tử cơ bản09010200050237.107.107.10 7.107.10Khá. 10Giáo dục thể chất 109011900010617.507.507.50 7.507.50Khá. 11Giáo dục quốc phòng09011900050655.905.905.90 5.905.90Trung bình. Học kỳ 2 Năm học: 2009-2010 12Ngoại ngữ09010800830545.005.005.00 5.005.00Trung bình. 13Thực tập kỹ thuật xung - vi mạch số09010201150138.408.408.40 8.408.40Giỏi. 14Thiết kế mạch điện tử09010200520136.506.506.50 6.506.50Trung bình khá. 15Vi mạch tương tự09010201160148.408.408.40 8.408.40Giỏi. 16Kỹ thuật xung và vi mạch số09010201010158.208.208.20 8.208.20Giỏi. 17Mạch điện tử09010201430145.805.805.80 5.805.80Trung bình. 18Giáo dục thể chất 209011900020516.206.206.20 6.206.20Trung bình khá. 19Đo lường điện tử09010200490136.306.306.30 6.306.30Trung bình khá. 20Điện cơ bản09012700100176.006.006.00 6.006.00Trung bình khá. Học kỳ 3 Năm học: 2010-2011 21Máy điện09012700490246.506.506.50 6.506.50Trung bình khá. 22Kỹ thuật cảm biến09012700320178.708.708.70 8.708.70Giỏi. 23Trang bị điện máy công nghiệp09012700740127.207.207.20 7.207.20Khá. 24Điện tử công suất09012700130157.307.307.30 7.307.30Khá. 25Kỹ thuật vi xử lý09010200120155.605.605.60 5.605.60Trung bình. Học kỳ 4 Năm học: 2010-2011 26Kỹ thuật truyền thanh09010201220177.807.807.80 7.807.80Khá. 27PLC cơ bản09012700520168.008.008.00 8.008.00Giỏi. 28Kỹ thuật truyền hình09010201230176.306.306.30 6.306.30Trung bình khá. 29Cấu trúc máy tính09010100400147.507.507.50 7.507.50Khá. Học kỳ 5 Năm học: 2011-2012 30Đồ án thiết kế09010201250248.009.009.00 10.009.10Xuất sắc. 31Lý thuyết điều khiển tự động09012700430466.008.009.00 4.005.006.80Trung bình khá. Thi Lại 32Kỹ thuật robot09010200620258.009.008.00 8.008.20Giỏi. 33Kỹ thuật CD090102012102510.009.006.00 9.008.60Giỏi. 34Vi điều khiển09010200840168.508.508.50 8.508.50Giỏi. Học kỳ 6 Năm học: 2011-2012 35Vi mạch số lập trình09010201180168.007.009.00 8.008.00Giỏi. 36Điện tử nâng cao09010201190168.009.008.00 8.008.20Giỏi. 37Thực tập PLC nâng cao09012700660126.508.50 3.006.006.90Trung bình khá. 38Thực tập tốt nghiệp09010200780189.309.309.30 9.309.30Xuất sắc.
Tên trường: Đại Học Thành Đô
Giai đoạn: 2012 -2015
Tên khoa: Cao Dẳng Nghề
Địa chỉ: Hà Nội
Ghi chú học tập: Họ tên sinh viên: Hỏa Ngọc Quyết - 0902830 Lớp học: CĐN Công nghệ kỹ thuật Điện tử viễn thông - K3 Chuyên ngành: Điện tử viễn thông - 031.1 Bậc đào tạo: Cao đẳng - Nghề Loại hình đào tạo: Chính quy STT Tên môn học Mã lớp ĐVHT Định kỳ Thực hành Kết thúc Điểm Lần 1Lần 2Lần 3Lần 1Lần 2TBGhi chú Học kỳ 1 Năm học: 2009-2010 1Ngoại ngữ09010800820646.106.106.10 6.106.10Trung bình khá. 2Tin học09010100570557.307.307.30 7.307.30Khá. 3Chính trị09010300250666.306.306.30 6.306.30Trung bình khá. 4Điện kỹ thuật09012700110145.805.805.80 5.805.80Trung bình. 5Pháp luật09010300330626.006.006.00 6.006.00Trung bình khá. 6Vẽ kỹ thuật09010400010125.205.205.20 5.205.20Trung bình. 7An toàn lao động09010400020127.007.007.00 7.007.00Khá. 8Linh kiện điện tử09010200460137.207.207.20 7.207.20Khá. 9Điện tử cơ bản09010200050237.107.107.10 7.107.10Khá. 10Giáo dục thể chất 109011900010617.507.507.50 7.507.50Khá. 11Giáo dục quốc phòng09011900050655.905.905.90 5.905.90Trung bình. Học kỳ 2 Năm học: 2009-2010 12Ngoại ngữ09010800830545.005.005.00 5.005.00Trung bình. 13Thực tập kỹ thuật xung - vi mạch số09010201150138.408.408.40 8.408.40Giỏi. 14Thiết kế mạch điện tử09010200520136.506.506.50 6.506.50Trung bình khá. 15Vi mạch tương tự09010201160148.408.408.40 8.408.40Giỏi. 16Kỹ thuật xung và vi mạch số09010201010158.208.208.20 8.208.20Giỏi. 17Mạch điện tử09010201430145.805.805.80 5.805.80Trung bình. 18Giáo dục thể chất 209011900020516.206.206.20 6.206.20Trung bình khá. 19Đo lường điện tử09010200490136.306.306.30 6.306.30Trung bình khá. 20Điện cơ bản09012700100176.006.006.00 6.006.00Trung bình khá. Học kỳ 3 Năm học: 2010-2011 21Máy điện09012700490246.506.506.50 6.506.50Trung bình khá. 22Kỹ thuật cảm biến09012700320178.708.708.70 8.708.70Giỏi. 23Trang bị điện máy công nghiệp09012700740127.207.207.20 7.207.20Khá. 24Điện tử công suất09012700130157.307.307.30 7.307.30Khá. 25Kỹ thuật vi xử lý09010200120155.605.605.60 5.605.60Trung bình. Học kỳ 4 Năm học: 2010-2011 26Kỹ thuật truyền thanh09010201220177.807.807.80 7.807.80Khá. 27PLC cơ bản09012700520168.008.008.00 8.008.00Giỏi. 28Kỹ thuật truyền hình09010201230176.306.306.30 6.306.30Trung bình khá. 29Cấu trúc máy tính09010100400147.507.507.50 7.507.50Khá. Học kỳ 5 Năm học: 2011-2012 30Đồ án thiết kế09010201250248.009.009.00 10.009.10Xuất sắc. 31Lý thuyết điều khiển tự động09012700430466.008.009.00 4.005.006.80Trung bình khá. Thi Lại 32Kỹ thuật robot09010200620258.009.008.00 8.008.20Giỏi. 33Kỹ thuật CD090102012102510.009.006.00 9.008.60Giỏi. 34Vi điều khiển09010200840168.508.508.50 8.508.50Giỏi. Học kỳ 6 Năm học: 2011-2012 35Vi mạch số lập trình09010201180168.007.009.00 8.008.00Giỏi. 36Điện tử nâng cao09010201190168.009.008.00 8.008.20Giỏi. 37Thực tập PLC nâng cao09012700660126.508.50 3.006.006.90Trung bình khá. 38Thực tập tốt nghiệp09010200780189.309.309.30 9.309.30Xuất sắc.
Tổ chức: Xưởng Lắp Đặt Thiết Bị Phòng Thực Hành
Giai đoạn: T5/2010 -T8/2011
Hình thức làm việc:
Chuyên môn: SỬA CHỮA, LẮP ĐẶT