Nhân Viên Ngành Hóa Chất / Thực Phẩm / Sinh Học Võ Quốc Hướng | ứng viên tìm việc Dược/Hóa chất/Sinh hóa tại Quảng Trị
Tên trường: đại học Bách Khoa Đà nẵng
Giai đoạn: 2013 -2016
Tên khoa: Kỹ sư công nghệ sinh học
Địa chỉ: Quảng Trị
Ghi chú học tập: NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH CÔNG NGHỆ SINH HỌC KHUNG CHƯƠNG TRÌNH 180 TC 1. Khối kiến thức cơ bản Stt Mã HP Tên học phần LT TN,TH ĐA TT Khoa giảng dạy 1 2090081 Triết học Mác Lê Nin 3 1 Mác Lênin 2 2090061 Kinh tế chính trị 3 0.5 Mác Lênin 3 2090031 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 0.5 Mác Lênin 4 2090071 Lịch sử Đảng 2 0.5 Mác Lênin 5 2090051 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.5 Mác Lênin 6 3190111 Giải tích 1 4 Toán 7 3190121 Giải tích 2 4 Toán 8 3190131 Đại số 3 Toán 9 3190141 Xác suất thống kê 2 Toán 10 3050011 Vật lý 1 3 Vật lý 11 3050021 Vật lý 2 2 Vật lý 12 3050651 TN vật lý 2 1 Vật lý 13 1050931 Kỹ thuật điện 2 Điện 14 1050921 TN KT điện 0.5 Điện 15 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 ĐTVT 16 1020691 Tin học đại cương 2 CNTT 17 1020701 TH Tin học đại cương 1 CNTT 18 1080011 Hình hoạ 2 SPKT 19 1080401 Vẽ kỹ thuật 2 SPKT 20 1170011 Môi trường 2 Môi trường 21 4130241 Anh văn 1 3 Ngoại ngữ 22 4130251 Anh văn 2 2 Ngoại ngữ 23 4130261 Anh văn 3 2 Ngoại ngữ 24 4130083 Ngoại ngữ chuyên ngành 3 Ngoại ngữ 25 1080491 Cơ học ứng dụng 3 SPKT 26 Giáo dục Quốc phòng TTGDQP 27 0130011 Giáo dục thể chất 1 TTGDTC 28 0130021 Giáo dục thể chất 2 TTGDTC 29 0130031 Giáo dục thể chất 3 TTGDTC 30 0130041 Giáo dục thể chất 4 TTGDTC 31 0130051 Giáo dục thể chất 5 TTGDTC Tổng: 60,5 2. Khối kiến thức cơ sở ngành Stt Mã HP Tên học phần LT TN,TH ĐA TT Khoa giảng dạy 32 1070043 Cơ sở thiết kế nhà máy 2 Hóa – ĐHBK 33 1180322 Quản trị doanh nghiệp 2 QLDA 34 1070073 Cơ sở LT hoá học 2 Hóa – ĐHBK 35 1071972 TN Cơ sở lý thuyết hoá học 1 Hóa – ĐHBK 36 3060252 Hóa vô cơ 3 Hóa – SP 37 3060072 Thí nghiệm hóa vô cơ 1 Hóa – SP 38 3060082 Hoá phân tích 3 Hóa – SP 39 3060092 Thí nghiệm Hoá phân tích 1 Hóa –SP 40 1071912 Nhiệt động hoá học 2 Hóa – ĐHBK 41 1070092 Động học và Hoá lý hệ phân tán 2 Hóa – ĐHBK 42 1070982 Thí nghiệm hóa lý 1 Hóa – ĐHBK 43 3060132 Hóa hữu cơ 4 Hóa – SP 44 3060152 Thí nghiệm hóa hữu cơ 1 Hóa – SP 45 1070203 Quá trình thủy lực và cơ học 3 Hóa – ĐHBK 46 1070213 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 2 Hóa – ĐHBK 47 1070223 Quá trình và thiết bị truyền chất 3 Hóa – ĐHBK 48 1071992 Kỹ thuật và thiết bị đo lường 2 Hóa – ĐHBK 49 1070243 Thí nghiệm QT & TB 1 Hóa – ĐHBK 50 1070383 Thực tập kỹ thuật (QTTB) 2 Hóa – ĐHBK 51 1071033 Hóa sinh 1 3 Hóa – ĐHBK 52 1070123 Thí nghiệm hóa sinh 1 1 Hóa – ĐHBK 53 1071043 Hóa sinh 2 2 Hóa – ĐHBK 54 1071053 Thí nghiệm hóa sinh 2 1 Hóa – ĐHBK Tổng: 45 3. Khối kiến thức chuyên môn Stt Mã HP Tên học phần LT TN,TH ĐA TT Khoa giảng dạy 55 1070093 An toàn lao động 1 Hóa – ĐHBK 56 1070113 Mô hình thống kê và tối ưu hóa trong CNSH 2 Hóa – ĐHBK 57 1071063 Vi sinh 1 2 Hóa – ĐHBK 58 1071073 Thí nghiệm vi sinh 1 1 Hóa – ĐHBK 59 1071083 Vi sinh 2 2 Hóa – ĐHBK 60 1071093 Thí nghiệm vi sinh 2 0.5 Hóa – ĐHBK 61 1071393 Sinh học đại cương 1 3 Hóa – ĐHBK 62 1071403 Cơ sở di truyền học và sinh học phân tử 3 Hóa – ĐHBK 63 1071413 Thí nghiệm di truyền học và sinh học phân tử 1 Hóa – ĐHBK 64 1071423 Quá trình và thiết bị CNSH 3 Hóa – ĐHBK 65 1071433 Công nghệ enzym 3 Hóa – ĐHBK 66 1071443 Thí ngiệm công nghệ enzym 1 Hóa – ĐHBK 67 1070133 Sinh học đại cương 2 2 Hóa – ĐHBK 68 1070153 Kỹ thuật phân tích trong CNSH 2 Hóa – ĐHBK 69 1070163 Thí nghiệm kỹ thuật phân tích trong CNSH 1 Hóa – ĐHBK 70 1071453 Công nghệ nuôi cấy mô và tế bào 4 Hóa – ĐHBK 71 1071463 Thí nghiệm công nghệ nuôi cấy mô tế bào 1 Hóa – ĐHBK 72 1071473 Công nghệ SX protein, axit amin và axit hữu cơ 3 Hóa – ĐHBK 73 1071483 Công nghệ dược phẩm 2 Hóa – ĐHBK 74 1071493 Công nghệ sinh học bảo vệ môi trường 3 Hóa – ĐHBK 75 1071503 Thí nghiệm công nghệ sinh học bảo vệ môi trường 1 Hóa – ĐHBK 76 1071513 Sinh học thực phẩm 2 Hóa – ĐHBK 77 1071933 Công nghệ vi sinh vật thực phẩm 2 Hóa – ĐHBK 78 1071943 Thí nghiệm công nghệ vi sinh vật thực phẩm 1 Hóa – ĐHBK 79 1071953 Tin sinh học 2 Hóa – ĐHBK 80 1071963 Thí nghiệm tin sinh học 1 Hóa – ĐHBK 81 1071533 Công nghệ sinh học chăn nuôi 2 Hóa – ĐHBK 82 1071543 Công nghệ sinh học trồng trọt 2 Hóa – ĐHBK 83 1070143 Kỹ thuật sinh học phân tử 2 Hóa – ĐHBK 84 1071553 Nấm và vi nấm 2 Hóa – ĐHBK 85 1071563 Sinh hóa miễn dịch 2 Hóa – ĐHBK 86 1070173 Thực tập công nhân 2 Hóa – ĐHBK 87 1070183 Thực tập tốt nghiệp 3 Hóa – ĐHBK 88 1071673 Đồ án công nghệ 1 2 Hóa – ĐHBK 89 1071683 Đồ án công nghệ 2 2 Hóa – ĐHBK 90 1070333 Đồ án tốt nghiệp 10 Hóa – ĐHBK Tổng : 78,5
Tổ chức: Công Ty Phát Triển Nguồn Lợi Thủy Sản, Lô 7A Khu Công Nghiệp Điện Nam - Điện Ngọc, Quảng Nam
Giai đoạn: 08-08-2013 -10-11-2014
Hình thức làm việc:
Chuyên môn: đánh giá chất lượng sản phẩm, các yêu cầu kỹ thuật về mặt cảm quan, hóa lý như kích thước, màu sắc, độ bền, độ ẩm của sản phẩm…Kiểm tra về thành phần, tính chất của các loại nguyên liệu trước khi đưa vào sản xuất. Giám sát các quá trình vận hành sản xuất, báo cáo với cấp trên và đưa ra các biện pháp xử lý các sự cố có ảnh hưởng đế chất lượng sản phẩm.